69 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 4 | 3 | 2 | 0 |
67 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 2 | 7 | 0 |
65 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
64 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 1 | 1 | 9 | 0 |
63 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 0 | 1 | 8 | 1 |
62 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 2 | 3 | 6 | 0 |
61 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
59 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 11 | 2 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
57 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
56 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |