71 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 3 | 2 | 1 | 0 |
70 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 6 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 4 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 6 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
58 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 61 | 0 | 0 | 10 | 0 |
56 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 52 | 1 | 1 | 9 | 0 |
54 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |