73 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
68 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
63 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 1 | 2 |
55 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |