73 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
72 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
71 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 26 | 0 | 2 | 0 |
70 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
68 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 35 | 0 | 0 | 0 |
67 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 50 | 8 | 0 | 0 |
66 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 46 | 4 | 0 | 0 |
65 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 39 | 3 | 0 | 0 |
64 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
63 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 45 | 3 | 0 | 0 |
61 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 48 | 1 | 0 | 0 |
60 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 70 | 0 | 0 | 0 |
59 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 39 | 3 | 0 | 0 |
58 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 36 | 0 | 0 | 0 |
57 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 23 | 1 | 0 | 0 |
56 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |