76 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 1 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 1 | 4 | 3 | 0 |
70 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 4 | 4 | 0 |
69 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
68 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 1 | 7 | 3 | 0 |
67 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 1 | 7 | 6 | 0 |
66 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 0 | 9 | 8 | 0 |
66 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 36 | 1 | 0 |
64 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 1 | 11 | 1 | 0 |
63 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 4 | 23 | 2 | 0 |
62 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 3 | 21 | 1 | 0 |
61 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 1 | 22 | 0 | 0 |
60 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 9 | 0 | 0 |
59 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 14 | 0 | 0 |
58 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 1 | 15 | 2 | 0 |
57 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |