74 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 6 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 14 | 1 | 4 | 0 |
72 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 27 | 2 | 0 | 0 |
71 | Royal Union Sint-Gillis | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 32 | 1 | 0 | 0 |
69 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 29 | 0 | 0 | 0 |
68 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 32 | 1 | 0 | 0 |
67 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 27 | 1 | 0 | 0 |
66 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 39 | 1 | 0 | 0 |
65 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 19 | 0 | 0 | 0 |
64 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 25 | 1 | 0 | 0 |
62 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 41 | 41 | 2 | 0 | 0 |
61 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 24 | 0 | 0 | 0 |
60 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 15 | 0 | 0 | 0 |
59 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
58 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |