72 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 5 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
58 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |