74 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
72 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
65 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
64 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
54 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |