79 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
67 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Lami | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 36 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
58 | Lanzhou #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
55 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |