73 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10 | 1 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 3 | 5 | 4 | 0 |
70 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 10 | 7 | 9 | 1 |
69 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 8 | 6 | 6 | 1 |
68 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 8 | 14 | 4 | 0 |
67 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 10 | 13 | 8 | 1 |
66 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 10 | 13 | 6 | 0 |
65 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 6 | 10 | 8 | 0 |
64 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 7 | 12 | 7 | 1 |
63 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 5 | 6 | 5 | 0 |
62 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 8 | 12 | 0 | 0 |
61 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 7 | 17 | 2 | 0 |
60 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
54 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |