76 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 2 |
71 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
68 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 3 | 1 | 0 | 0 |
59 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 1 | 1 | 0 | 0 |
58 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |