80 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 28 | 0 | 0 |
79 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 19 | 0 | 0 |
77 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 22 | 0 | 0 |
76 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 24 | 0 | 0 |
75 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 13 | 0 | 0 |
74 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 20 | 0 | 0 |
73 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 14 | 0 | 0 |
72 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 18 | 0 | 0 |
71 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 26 | 0 | 0 |
70 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 21 | 0 | 0 |
69 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 24 | 0 | 0 |
68 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 20 | 0 | 0 |
67 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 19 | 0 | 0 |
66 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 19 | 0 | 0 |
65 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 21 | 0 | 0 |
64 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 29 | 0 | 0 |
63 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 9 | 0 | 0 |
62 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 2 | 0 | 0 |
60 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 1 | 0 |
59 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 14 | 0 | 0 |
58 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 43 | 10 | 0 | 0 |
57 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 6 | 0 | 0 |
56 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 0 |
55 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 |
54 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 0 |