69 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 29 | 0 | 4 | 5 | 1 |
67 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 0 | 15 | 8 | 0 |
66 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 1 | 12 | 13 | 0 |
65 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 2 | 11 | 20 | 0 |
64 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 3 | 7 | 22 | 0 |
63 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 1 | 6 | 14 | 1 |
62 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 11 | 2 | 1 |
61 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 2 | 13 | 8 | 0 |
60 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 1 | 8 | 0 | 0 |
59 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |