72 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 |
71 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 2 | 0 | 0 |
68 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 2 | 0 | 0 |
66 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 1 | 0 |
65 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 4 | 1 | 0 |
64 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 |
63 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 3 | 0 |
62 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 4 | 0 |
61 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 2 | 0 |
60 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 |
59 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 2 | 0 |
58 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 2 | 0 |
57 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 2 | 0 |
56 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 3 | 0 |
55 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 3 | 1 |
54 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 2 | 0 |