74 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
68 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 28 | 6 | 1 | 0 | 0 |
66 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 19 | 12 | 3 | 1 | 0 |
65 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 31 | 7 | 3 | 1 | 0 |
64 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 32 | 14 | 4 | 2 | 0 |
63 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 32 | 12 | 3 | 0 | 0 |
62 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
61 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 28 | 8 | 2 | 0 | 0 |
60 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 33 | 10 | 6 | 1 | 0 |
59 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 33 | 13 | 2 | 0 | 0 |
58 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 33 | 4 | 1 | 0 | 0 |
57 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 3 | 2 | 0 | 0 |
55 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | Québec #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |