71 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 15 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 8 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
63 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
62 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
60 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |