79 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
78 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
77 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
76 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 18 | 0 | 0 |
74 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
73 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
72 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 15 | 0 | 0 |
71 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 9 | 1 | 0 |
70 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
69 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
68 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
67 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
66 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
65 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
64 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 4 | 1 | 0 |
63 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
62 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 12 | 0 | 0 |
61 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 35 | 3 | 0 | 0 |
60 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 |
59 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 5 | 0 | 0 |
58 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
57 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 5 | 0 | 0 |
56 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 0 |
55 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 6 | 0 | 0 | 0 |
54 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 11 | 0 | 0 | 0 |