69 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
65 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
60 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |