66 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 19 | 2 | 0 | 3 | 0 |
64 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 4 | 0 | 2 | 0 |
62 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
60 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
58 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 45 | 0 | 0 | 6 | 0 |
54 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |