68 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 1 | 0 |
67 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 5 | 0 |
66 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 2 | 0 |
65 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 3 | 0 |
64 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 1 | 0 |
63 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 2 | 0 |
62 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 0 | 0 |
59 | 小马国际 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 2 | 0 | 0 |
58 | 小马国际 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 5 | 1 | 0 |
57 | 小马国际 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 8 | 0 | 0 |
56 | 小马国际 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 9 | 0 | 0 |