72 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 23 | 3 | 2 | 0 |
70 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 5 | 1 | 0 | 0 |
69 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 42 | 38 | 4 | 0 | 0 |
68 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 40 | 35 | 1 | 0 | 0 |
67 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 29 | 3 | 1 | 0 |
66 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 32 | 0 | 1 | 0 |
65 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
64 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 41 | 30 | 7 | 1 | 0 |
63 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
62 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 25 | 6 | 0 | 0 |
61 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | SC Gendringen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |