74 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 |
73 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 19 | 9 | 24 | 0 | 0 |
72 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 1 | 16 | 1 | 0 |
71 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 7 | 17 | 1 | 0 |
70 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 8 | 30 | 1 | 0 |
69 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 10 | 29 | 0 | 0 |
68 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 3 | 38 | 3 | 0 |
67 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 3 | 38 | 0 | 0 |
66 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 16 | 0 | 0 |
66 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 16 | 1 | 15 | 2 | 0 |
65 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 1 | 24 | 1 | 0 |
64 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 33 | 10 | 31 | 6 | 0 |
63 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 13 | 2 | 0 |
62 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 23 | 0 | 0 |
61 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 11 | 1 | 0 |
60 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |