74 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 42 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 29 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 64 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
58 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | Hong Kong #18 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Hong Kong #18 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Hong Kong #18 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |