78 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 30 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 42 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 43 | 1 | 1 | 1 |
73 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 30 | 2 | 0 | 0 |
72 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 33 | 2 | 2 | 0 |
72 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 18 | 1 | 0 | 0 |
69 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 11 | 0 | 1 | 0 |
68 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
67 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
65 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 27 | 0 | 0 | 0 |
64 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
62 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 58 | 31 | 0 | 0 | 0 |
61 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 55 | 42 | 2 | 0 | 0 |
60 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 38 | 81 | 3 | 0 | 0 |
59 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Manchester United H | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |