75 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 12 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 14 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 17 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 70 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 40 | 3 | 0 | 0 |
66 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 39 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 41 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
62 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 34 | 14 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 34 | 36 | 3 | 1 | 0 |
58 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Miskolc #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Nyíregyháza #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 32 | 41 | 3 | 0 | 0 |
55 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |