80 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
79 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
78 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 15 | 3 | 1 | 0 |
76 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 14 | 3 | 0 | 0 |
75 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 35 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 28 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 51 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
72 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 69 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
71 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 70 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
70 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 83 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
69 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 78 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
68 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 77 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
67 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 94 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
66 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 110 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 1 | 0 |
65 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 12 | 39 | 1 | 0 | 0 |
65 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 16 | 20 | 4 | 0 | 0 |
64 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 59 | 19 | 0 | 0 |
63 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 61 | 8 | 0 | 0 |
62 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 48 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 | 0 |
61 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 41 | 6 | 0 | 0 |
61 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 26 | 52 | 3 | 0 | 0 |
59 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 47 | 3 | 0 | 0 |
58 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 28 | 14 | 1 | 0 | 0 |
57 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
56 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |