71 | FC Nyabisindu #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nyabisindu #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
65 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
60 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
59 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |