66 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
64 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Sherbrooke #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 36 | 0 | 0 | 0 |
60 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Boise City | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 34 | 41 | 1 | 3 | 0 |
57 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |