79 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
75 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
62 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |