80 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 0 | 11 | 0 |
79 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
78 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
77 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 8 | 1 |
76 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 9 | 1 |
75 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
68 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
57 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
55 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |