70 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 1 |
69 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
60 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
59 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 44 | 0 | 0 | 9 | 1 |
58 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 47 | 0 | 0 | 5 | 2 |
57 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 45 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Brokopondo #2 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |