69 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 |
66 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 1 | 3 | 1 |
62 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
61 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |