72 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 1 | 2 | 1 | 0 |
68 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
63 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |