66 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
61 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |