73 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
71 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 27 | 5 | 30 | 8 | 1 |
70 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 4 | 11 | 5 | 1 |
69 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 3 | 28 | 4 | 0 |
68 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 1 | 4 | 9 | 0 |
67 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 14 | 3 | 0 |
66 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 0 | 25 | 3 | 0 |
65 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
64 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 |
63 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
61 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 28 | 13 | 18 | 16 | 0 |
58 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
56 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |