80 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 4 | 0 | 0 |
75 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 11 | 0 | 0 |
74 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 15 | 0 | 0 |
73 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 15 | 1 | 0 |
72 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 7 | 0 | 0 |
71 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 0 |
70 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 0 |
69 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
62 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 1 | 0 |
61 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 1 | 1 |
60 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 2 | 0 |
58 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
57 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kastrup United | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
55 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 1 | 0 |