80 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 28 | 46 | 1 | 1 | 0 |
79 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 68 | 1 | 2 | 0 |
78 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 81 | 1 | 2 | 0 |
77 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 76 | 1 | 0 | 0 |
76 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 89 | 3 | 0 | 0 |
75 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 91 | 1 | 2 | 0 |
74 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
73 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
72 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
71 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 35 | 0 | 0 | 0 |
70 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 47 | 1 | 1 | 0 |
69 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 35 | 1 | 0 | 0 |
68 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 35 | 0 | 1 | 0 |
67 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 31 | 1 | 1 | 0 |
65 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
64 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
63 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
62 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
61 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
60 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
59 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
58 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |