72 | Real Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 49 | 2 | 2 | 0 |
70 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 65 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
68 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 62 | 3 | 0 | 0 |
67 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 76 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 | 0 |
66 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 40 | 63 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
65 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 41 | 5 | 0 | 0 |
64 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 36 | 4 | 2 | 0 |
63 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 11 | 0 | 2 | 0 |
62 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
61 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
60 | Taipa #34 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 35 | 84 | 11 | 3 | 0 |
59 | FC Jiamusi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 59 | 0 | 3 | 0 |
58 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |