71 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 17 | 0 |
60 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Riga #41 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |