69 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 |
68 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 42 | 1 | 0 | 0 |
67 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
66 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 56 | 1 | 0 | 0 |
65 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 59 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |