72 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 29 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 37 | 2 | 1 | 1 |
68 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 42 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 1 | 0 |
67 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 59 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 | 0 |
65 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
64 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 37 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
63 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 24 | 0 | 1 | 1 |
62 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 26 | 2 | 0 | 0 |
61 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Gyor #12 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
56 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Chindia Târgovişte | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |