73 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
70 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 7 | 1 | 0 | 2 | 0 |
65 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 |
61 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 41 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
58 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 4 | 1 |
55 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |