73 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 26 | 0 | 8 | 7 | 0 |
72 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 7 | 4 | 0 |
71 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 23 | 1 | 8 | 5 | 2 |
70 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 2 | 13 | 8 | 0 |
69 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 7 | 26 | 5 | 1 |
68 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 3 | 21 | 11 | 0 |
67 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 31 | 1 | 18 | 9 | 0 |
66 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 2 | 16 | 10 | 0 |
65 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 31 | 2 | 16 | 4 | 0 |
64 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 11 | 7 | 0 |
63 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 20 | 0 | 5 | 4 | 0 |
62 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 34 | 0 | 8 | 4 | 0 |
61 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 25 | 0 | 3 | 0 | 0 |
60 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
59 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |