74 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 1 | 7 | 0 | 0 |
72 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 6 | 0 | 0 |
71 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 8 | 1 | 0 |
70 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 8 | 1 | 0 |
69 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 7 | 0 | 0 |
68 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
67 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 1 | 6 | 0 | 0 |
67 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 6 | 1 | 0 |
65 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 2 | 4 | 0 |
63 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
62 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 1 | 3 | 1 | 0 |
61 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |