70 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 4 | 1 | 2 | 0 |
68 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 0 | 0 | 11 | 0 |
67 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 4 | 0 | 3 | 0 |
65 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 3 | 0 | 2 | 0 |
64 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
63 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 |
62 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
61 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
56 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |