80 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 3 | 0 | 0 |
79 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 7 | 0 | 0 |
78 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 3 | 0 | 0 |
77 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 32 | 5 | 0 | 0 |
76 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 32 | 4 | 1 | 0 |
75 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 13 | 0 | 0 |
74 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 15 | 0 | 0 |
73 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 13 | 0 | 0 |
72 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 14 | 1 | 0 |
71 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 15 | 0 | 0 |
70 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 13 | 0 | 0 |
69 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 1 | 0 | 0 |
68 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 0 |
63 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
62 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
61 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
58 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
55 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 0 |