72 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
68 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 2 | 3 | 0 |
67 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Crossharbour Nursery FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 29 | 3 | 10 | 5 | 0 |
61 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Midsland aan Zee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |