77 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
64 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |