72 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 15 | 0 | 5 | 3 | 0 |
71 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 23 | 0 | 4 | 10 | 0 |
70 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 27 | 2 | 7 | 14 | 1 |
69 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 22 | 1 | 4 | 15 | 0 |
68 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 26 | 3 | 19 | 8 | 0 |
67 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 2 | 30 | 9 | 0 |
66 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 2 | 26 | 4 | 0 |
65 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 3 | 23 | 4 | 0 |
64 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 1 | 12 | 3 | 1 |
63 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 1 | 19 | 7 | 0 |
62 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 59 | 0 | 10 | 15 | 0 |
61 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 58 | 3 | 12 | 3 | 0 |
60 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 41 | 0 | 10 | 7 | 1 |
59 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 54 | 1 | 12 | 9 | 0 |
58 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |