76 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 27 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
75 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
74 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
71 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
70 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
69 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 |
68 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
67 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 11 | 0 | 0 | 0 |